--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dâm dấp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dâm dấp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dâm dấp
+
Moist, damp (usually with sweat)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dâm dấp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dâm dấp"
:
dâm dấp
đôm đốp
đôm độp
đùm đụp
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
dâm dấp
:
Moist, damp (usually with sweat)
+
thrall
:
người nô lệ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))a thrall to drink một người nô lệ của rượu chè
+
giữ lại
:
Detain, stop the circulation ofGiữ người bị tình nghi lạiTo detain a suspectGiữ lại quyễn sách phản độngTo stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation
+
quài
:
Stretch out (one's arm)Quài tay qua chấn songTo stretch out one's arm through the bars of a window
+
bán kính
:
Radiusbán kính hình trònThe radius of a circlecảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặmthe police searched all the woods within a radius of six miles